--
Kho từ điển tiếng anh, từ điển chuyên ngành, từ điển cuộc sống
Danh mục
Từ điển Anh Việt
Từ điển Việt Anh
Thuật ngữ game
Từ điển Việt Pháp
Từ điển Pháp Việt
Mạng xã hội
Đời sống
Trang chủ
Từ điển Việt Anh
hoa xoè
Từ điển Việt Anh
Tất cả
Từ điển Anh Việt
Từ điển Việt Anh
Thuật ngữ game
Từ điển Việt Pháp
Từ điển Pháp Việt
Mạng xã hội
Đời sống
hoa xoè
Cùng tìm hiểu định nghĩa và ý nghĩa và cách dùng của từ: hoa xoè
+
(từ cũ; nghĩa cũ) One-piastre silver coin (under the French domination)
Lượt xem: 698
Từ vừa tra
+
hoa xoè
:
(từ cũ; nghĩa cũ) One-piastre silver coin (under the French domination)
+
có khi
:
I'm afraidbây giờ mới đi thì có khi hơi muộnto leave only now, is I'm afraid a bit late
+
công
:
peacockcông máipeahen
+
bored
:
chán ngắt, buồn tẻ, không mấy quan tâm
+
quân mã
:
(từ cũ) Army and horses, troopsTập trung quân mãTo muster the troops